Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lissée” Tìm theo Từ (211) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (211 Kết quả)

  • / ´læsi /, Danh từ: (thân mật) cô gái, thiếu nữ,
  • / ´lisəm /, như lissom, Từ đồng nghĩa: adjective, agile , athletic , flexible , graceful , limber , lithe , nimble , pliant
  • / 'tɪ∫u: /, Danh từ: một loạt, một chuỗi liên quan với nhau, một chuỗi đan xen với nhau, giấy lụa (giấy rất mỏng, mềm để bọc và gói đồ vật) (như) tissue-paper, (sinh vật...
  • / ´lisəm /, mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn, Xây dựng: mềm mại, Từ đồng nghĩa: adjective, ' lai›s”m, tính từ, adaptable , agile , bendable , bending...
  • / le´si: /, Danh từ: người thuê theo hợp đồng (nhà, đất), Kinh tế: người thuê, Từ đồng nghĩa: noun, head lessee, người...
  • Danh từ: sợi bông nhỏ xoắn chặt bền láng dệt bít tất,
  • / ɪʃuː; bre also ɪsjuː /, Danh từ: sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra; sự phát sinh, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), Ðề tài; vấn đề (đang tranh cãi, đang kiện cáo...);...
  • mô mỡ, mô sởi liên kết tập hợp thành những khối tế bào mỡ, tạo thành một lớp dày ở dưới da,
  • mô thưa,
  • mô cương,
"
  • người thuê chính,
  • vải thủy tinh,
  • mô không biệt hóa,
  • người thuê lại,
  • Danh từ: giấy lụa (như) tissue,
  • chất kích họat mô,
  • cấy mô,
  • giấy lụa, giấy gói thuốc lá sợi, giấy lụa (để chèn lót bao bì), giấy mỏng để đánh máy, giấy pơ-lu, giấy pơ-luy,
  • mô limphô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top