Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Loosened” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ´lu:snis /, Danh từ: trạng thái lỏng; trạng thái chùng, trạng thái không căng; trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng, trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng (quần áo), trạng...
"
  • / lu:sn /, Ngoại động từ: nới ra, nới lỏng, xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra, to loosen/tighten the purse-strings, nới lỏng/thắt chặt hầu bao, Nội...
  • rau diếp,
  • then gỗ,
  • then gỗ tròn,
  • sự dát gỗ, sự khảm gỗ,
  • khối làm bằng gỗ,
  • máng xối (bằng) gỗ, ống máng (bằng) gỗ,
  • vách gỗ,
  • cầu gỗ,
  • trán tường (bằng) gỗ,
  • Thành Ngữ:, to loosen up, thư giãn
  • nới lỏng cái nêm,
  • Thành Ngữ:, to loosen sb's tongue, làm cho ai ăn nói ba hoa
  • nới lỏng một cái đinh ốc,
  • nới lỏng đai ốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top