Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Moderne” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / 'mɔdən /, Tính từ: hiện đại;tân tiến, cận đại, Danh từ: người cận đại, người hiện đại, người ưa thích cái mới, người có quan điểm...
  • / ´mɔdə¸naiz /,
  • trạng từ, hiện đại, theo tinh thần hiện đại,
  • / 'mɔdərit /, Tính từ: vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ, Ôn hoà, không quá khích, Danh từ: người ôn hoà, Ngoại...
  • thiết bị hiện đại hóa,
  • thời hiện đại,
  • / ´koudii:n /, Danh từ: (dược học) côđêin, Hóa học & vật liệu: cođein, Kỹ thuật chung: một loại thuốc giảm đau,...
  • / ´mɔdə¸naiz /, Ngoại động từ: hiện đại hoá; đổi mới, Nội động từ: thành hiện đại; thành mới, Điện: hiện...
  • chủ nghĩa mác hiện đại,
  • hình học hiện đại,
  • chủ nghĩa trọng thương hiện đại,
"
  • nhà nước hiện đại,
  • Tính từ: (nghệ thuật) chống lại chủ nghĩa hiện đại, hậu hiện đại,
  • kiến trúc hiện đại,
  • nhà kiểu tân thời,
  • công nghiệp hiện đại,
  • kiểu hiện đại, kiểu mới, tính hiện đại,
  • Tính từ: Đương thời, Từ đồng nghĩa: noun, contemporary
  • đại số hiện đại,
  • kiểu chữ hiện đại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top