Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Moderne” Tìm theo Từ | Cụm từ (86) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (y học) thủ thuật cắt buồng trứng, cắt bỏ buồng trứng, american oophorectomy is very modern, thủ thuật cắt buồng trứng của...
  • ngân sách gia đình, moderate family budget, ngân sách gia đình bậc trung
  • không khí tuần hoàn, circulating air velocity, tốc độ không khí tuần hoàn, moderately circulating air, không khí tuần hoàn nhẹ
  • / i´mɔdərit /, Tính từ: quá độ, thái quá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, immoderate drinking and eating,...
  • / 'feəriʃ /, tính từ, kha khá, tàm tạm, hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da), Từ đồng nghĩa: adjective, adequate , all right , average , common , decent , fair , goodish , moderate , passable , respectable...
  • ngưng hẳn, giảm bớt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abate , cease , decrease , die down , die out , diminish , ease , ease off , ease up , ebb , fall , moderate...
  • hệ số độ mảnh, tỷ lệ thanh mảnh (của cột), độ mảnh, hệ số uốn, ultimate slenderness ratio, hệ số độ mảnh giới hạn, column slenderness ratio, độ mảnh của cột, design slenderness ratio, độ mảnh thiết...
  • / i´mɔdəritnis /, như immoderation,
  • Thành Ngữ:, wandering in the wilderness, (chính trị) không nắm chính quyền (đảng)
  • Thành Ngữ:, a voice in the wilderness, tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng)
  • trạng từ, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, a little , averagely , enough , fairly , gently , in moderation...
  • mođerit,
  • for batteries used in modern cars, 12.6v, Điện áp ắc quy,
  • Idioms: to eat and drink in moderation, Ăn uống có điều độ
  • / ´ma:ksizəm /, Danh từ: chủ nghĩa mác, Kinh tế: chủ nghĩa mác, modern marxism, chủ nghĩa mác hiện đại
  • / ´hi:bru: /, Danh từ: người hê-brơ, người do thái, tiếng hê-brơ ( do thái cổ), (thông tục) lời nói khó hiểu, Tính từ: (thuộc) hê-brơ, modern hebrew,...
  • / ri´viʒə¸nizəm /, Danh từ: (chính trị) chủ nghĩa xét lại (học thuyết mác - lê nin..), modern revisionism, chủ nghĩa xét lại hiện đại
  • / ´kɔntinəns /, danh từ, sự tiết dục, sự trinh bạch, sự trinh tiết, Từ đồng nghĩa: noun, abstemiousness , abstinence , asceticism , celibacy , chastity , forbearance , moderation , refraining...
  • như governess-car,
  • Từ đồng nghĩa: noun, improperness , inappropriateness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top