Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Muck ” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ´mʌki /, Tính từ: bẩn thỉu, nhớp nhúa, Từ đồng nghĩa: adjective, miry , oozy , sludgy , slushy
  • / mʌk /, Danh từ: phân chuồng, (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, (thông tục) tình trạng bẩn tưởi, tạp chất (ở quặng), Ngoại...
  • đồng bằng lầy,
  • đống quặng thải,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người quyền cao chức trọng, người hay lên mặt ta đây quan to,
  • đất mùn ẩm, đất đen,
"
  • / ´mʌk¸reik /, danh từ, cái cào phân, cái cào bùn,
  • Đất mùn, Đất tạo ra từ các thành phần mục rữa của cây.
  • máy cắt (đứt) thỏi đúc,
  • Idioms: to eat muck, Ăn những đồ bẩn thỉu
  • Thành Ngữ:, to make a muck of, làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng
  • Idioms: to be in a muck of a sweat, Đổ, chảy mồ hôi hột
  • Thành Ngữ:, to be all of a muck of sweat, nhớp nháp mồ hôi, đẫm mồ hôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top