Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Muck ” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.837) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´mɔk /, như amuck, Y học: chứng hoang tưởng sát nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, amuck
  • / gu: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật nhờn, cái dính nhớp nháp, Từ đồng nghĩa: noun, crud , glop , gook , guck , gunk , muck , ooze , sludge , slush , yuck...
  • / ´ælbə¸trɔs /, Danh từ: chim hải âu lớn, Từ đồng nghĩa: noun, cross to bear , disgrace , load , millstone , misery , woe , gooney , handicap , hindrance , mallemuck...
  • / ´mʌkə /, Danh từ, (từ lóng): cái ngã, người thô lỗ, to come a mucker, ngã, thất bại, to go a mucker, tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra
  • Idioms: to eat muck, Ăn những đồ bẩn thỉu
  • Thành Ngữ:, to go a mucker, tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra
  • / ´maiəri /, tính từ, lầy bùn; lầy lội, Đê tiện, bẩn thỉu, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: adjective, mucky , oozy , sludgy , slushy
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besmirched , common , cooked , desecrated , dirty , dishonored , exposed , impure , mucked up , polluted , profaned , ravished...
  • tàu cuốc nhiều gàu múc, tàu cuốc nhiều gàu, tàu cuốc, bucket (ladder) dredge, tàu cuốc gàu
  • , q: how much is this, sir? hỏi: thưa ông, cái này giá bao nhiêu?, a: that's a buck three eighty. trả lời: bao nhiêu chẳng được.
  • / ´iηki /, Tính từ: Đen như mực, vấy mực, bị bôi đầy mực; có mực, thuộc mực, bằng mực (viết, vẽ...), Xây dựng: bằng mực, Kỹ...
  • sự chạy dao quá mức, sự tiếp liệu quá mức, sự tiếp liệu quá mức, Danh từ: (kỹ thuật) sự tiếp liệu quá mức; sự chạy dao...
  • tải trọng vượt (mức), tải trọng dư, sự quá tải, sự quá tải, tải trọng vượt mức, tải trọng quá mức,
  • Danh từ: màu đen như mực; sự tối đen như mực, tình trạng bị bôi đầy mực,
  • / 'levl /, Danh từ: Ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức, Tính từ: phẳng, bằng, cân bằng đều,...
  • quá mức, (biến dạng quá mức),
  • / ´penənd´iηk /, tính từ, vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực, danh từ, Đồ để viết; bút mực; bút nghiên, thuộc việc sáng tác/ viết văn, a pen - and - ink drawing, bức tranh vẽ bằng bút mực
  • Thành Ngữ:, to make a muck of, làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng
  • / ´preləsi /, Danh từ: văn phòng của giám mục; chức giáo chủ, chức giám mục; giáo phận của giáo chủ, giáo phận của giám mục, các giáo chủ; các giám mục (nói chung), ( the...
  • / ´slaui /, Tính từ: nhiều bùn, bùn lầy nước đọng, (thuộc) da lột; như da lột (của rắn), (y học) có vảy kết; có vết mục, có mảng mục; như vảy kết; như vết mục, như...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top