Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “PCS” Tìm theo Từ (462) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (462 Kết quả)

  • hệ thống thông tin cá nhân không được cấp phép,
  • can nhiễu từ pcs này sang pcs khác,
"
  • tập ký tự lập trình được,
  • fluorocarbon (fcs), các hợp chất hữu cơ tương tự hydrocacbon trong đó một hay nhiều nguyên tử hydro được thay thế bằng nguyên tử fluor. từng được dùng ở mỹ làm chất đẩy cho bình xịt trong nhà, giờ...
  • ứng dụng pcs,
  • bảng mạch in,
  • / pa: /, Danh từ: quyền đi trước, quyền ưu tiên, bước nhảy, bước khiêu vũ, to give the pas, nhường đi trước, nhường bước; nhường quyền ưu tiên, to take the pas, được đi...
  • Nghĩa chuyên nghành: hệ thống lưu trữ và truyền thông ảnh,
  • viết tắt, vòng /giây ( cycles per second),
  • Danh từ: sự biến điệu mã xung ( pulse code modulation),
  • / pes /, Danh từ, số nhiều .pedes: chân, cuống, Y học: bàn chân,
  • Danh từ ( .PPS): (viết tắt) của tiếng la tinh post postcriptum (tái bút nữa; nhất là cuối bức thư),
  • / pʌs /, Danh từ: (y học) mủ (của vết thương), Y học: mủ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, puriform , purulent , suppurative,...
  • dãy thứ tự kiểm tra khung,
  • dịch vụ truyền thông riêng, dịch vụ truyền thông cá nhân,
  • dịch vụ truyền thông riêng, dịch vụ truyền thông cá nhân,
  • tập ký tự lập trình được,
  • dịch vụ truyền thông cá nhân-pcs, pcs, dịch vụ truyền thông cá nhân,
  • tín hiệu tương phản in,
  • silicat bọc chất dẻo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top