Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pesty” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / ´peski /, Tính từ .so sánh: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm phiền; làm khó chịu; quấy rầy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Danh từ: chả nướng bọc bột, Tính từ: sền sệt, nhão (như) bột nhão..., xanh xao, nhợt nhạt, ốm yếu...
  • / ´peti /, Tính từ .so sánh: nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình); bần tiện, nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ, Từ đồng...
  • / ´testi /, Tính từ: dễ bực mình, hay gắt gỏng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a testy person, một người...
"
  • / ´pi:ti /, tính từ, có than bùn, như than bùn, peaty soil, đất có than bùn
  • / pest /, Danh từ: kẻ quấy rầy, người làm khó chịu; vật làm khó chịu, loài gây hại, vật phá hoại (sâu bọ, súc vật), (nghĩa bóng) tai hoạ; điều gây rắc rối, như pestilence,...
  • hàng hóa nhỏ,
  • Danh từ: (viết tắt) po (hạ sĩ quan hải quân), hạ sĩ quan hải quân,
  • độ đặc quánh của bột nhào, độ sệt của bột nhào,
  • đất than bùn,
  • nước đầm lầy,
  • buôn bán nhỏ,
  • bột nhão bôi trơn,
  • danh từ/ tính từ,
  • Danh từ: tiền chi vặt, quỹ nhỏ tiền mặt, quỹ tạp chi, quỹ tiền lẻ, tiền mặt xài lẻ (trong quỹ), tiền chi vặt,
  • Danh từ: những chi phí vặt, chi phí linh tinh, tạp phí,
  • Danh từ: trò ăn cắp vặt, Kinh tế: sự ăn cắp vặt,
  • viên chức nhỏ,
  • những quy định phiền phức, quy định rắc rối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top