Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pesty” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

"
  • Tính từ: xanh xao, nhợt nhạt (như) pasty, a pasty-faced youth, một thanh niên có khuôn mặt xanh xao
  • chi phí vặt, tạp thuế ở cảng, tổn thất mỏ (đường biển), tổn thất nhỏ (đường biển),
  • Danh từ:,
  • người giữ quỹ tiền lẻ, người giữ quỹ tiền mặt xài lẻ,
  • tội nhẹ,
  • / ´pest¸haus /, danh từ, bệnh viện cho những người bị bệnh dịch,
  • Danh từ:,
  • bọn phá hoại tài chính,
  • Danh từ: dịch chết toi của gà,
  • Danh từ: sự tiêu diệt các giống gây hại (bằng chất độc, bẫy..),
  • sổ tiền mặt xài lẻ,
  • bùn mềm nhão,
  • quỹ tạp chi,
  • tổn khoản tiểu ngạch hoạt kỳ,
  • đại phó sỹ quan hải quân, thuyền phó (hải quân),
  • nhà kiểm soát sinh vật có hại, cá nhân hay công ty kinh doanh thuốc trừ sâu (vd như người tìm diệt); thường dùng để nói đến dịch vụ gia đình, không nói đến ứng dụng phun trong nông nghiệp.
  • quản lý sinh vật gây hại tích hợp (ipm), sự kết hợp các biện pháp hoá học và các biện pháp khác, không dùng thuốc trừ sâu, để kiểm soát sinh vật gây hại.
  • sổ xuất quỹ phân tích, sổ quỹ phân tích chi tiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top