Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Poussin” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ´prʌʃən /, Tính từ ( .Prussian): (thuộc) nước phổ, Danh từ ( .Prussian): người phổ, the prussian army, quân đội phổ
  • Tính từ: (thuộc) chất xanh phổ, prussic acid, (hoá học) axit xyanhyđric
  • đầm lấy nước mặn,
  • / ˈkʌzən /, Danh từ: anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú, các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau), Từ...
  • lưu lượng poisson,
  • danh từ, axit xyanhydric (chất độc rất nguy hiểm),
  • Danh từ: màu xanh phổ (màu xanh đậm), màu xanh sẫm,
  • cá diếc,
  • Danh từ: tiếng phổ ( Đức) cổ (ở vùng ban tích),
  • Thành Ngữ:, first cousin ; cousin german, anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột
"
  • phân phối poisson, phân bố poisson, phân bổ poisson, phân phối poisson,
  • danh từ, người thôn quê,
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) bạn chí thân, bạn nối khố,
  • Danh từ: anh con bác, chị con bác, em con chú, em con cậu, em con cô, em con dì,
  • Danh từ: ly rượu sau khi uống cà phê,
  • danh từ, anh/chị/em cháu chú cháu bác,
  • quá trình poisson ngắt,
  • Thành Ngữ:, first cousin once removed, cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì)
  • Thành Ngữ:, second cousin once removed, cháu gọi bằng bác (chú, côm dì) họ
  • Thành Ngữ:, first cousin twice removed, cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top