Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Preindicate” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ´predi¸keit /, Danh từ: (ngôn ngữ học) vị ngữ, (triết học) điều đã được xác nhận, điều khẳng định, tính chất, thuộc tính, Ngoại động từ:...
  • Ngoại động từ: phán quyết khi chưa tra xét, Ức đoán, Tính từ: Ức đoán, thiên lệch,
  • phép tính vị ngữ, high predicate calculus, phép tính vị ngữ cấp cao, restricted predicate calculus, phép tính vị ngữ hẹp
  • tiền đề lớn,
"
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) danh từ làm vị ngữ,
  • tiền đề nhỏ,
  • vị ngữ số,
  • vị ngữ bộ phận,
  • vị ngữ quy nạp,
  • biến vị ngữ,
  • tiền bảo hiểm,
  • phép tính vị ngữ hẹp,
  • lôgic vị ngữ,
  • lôgic vị ngữ,
  • phép tính vị ngữ cấp cao,
  • lôgic xác nhận,
  • lôgic dự đoán bậc một, lôgic vị từ bậc một,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top