Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Professors” Tìm theo Từ (262) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (262 Kết quả)

  • / prəˈfɛsər /, Danh từ: giáo sư (đại học), (từ mỹ, nghĩa mỹ) giảng viên (đại học, cao đẳng), (đùa cợt) giáo sư, (tôn giáo) giáo đồ, tín đồ, Từ...
  • Danh từ: ( regius professor) giáo sư đại học do hoàng gia anh bổ nhiệm (nhất là ở oxford, cambridge),
  • / ´prousesə /, Danh từ: máy chế biến, máy xử lý, bộ xử lý trong máy tính, Toán & tin: cơ cấu xử lý, khối xử lý, Kỹ...
  • Danh từ: giáo sư thỉnh giảng (giáo sư giảng bài trong một thời gian nhất định ở một trường đại học hay cao đẳng khác, nhất là ở nước ngoài),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trợ giáo,
  • phó giáo sư,
  • bộ xử lý chủ động,
  • bộ xử lý âm thanh,
  • bộ xử lý khối, abp ( actualblock processor ), bộ xử lý khối thực, actual block processor, bộ xử lý khối thực, actual block processor (abp), bộ xử lý khối thực
"
  • bộ phận xử lý lệnh, bộ xử lý lệnh, compound command processor, bộ xử lý lệnh kép, compound command processor, bọ xử lý lệnh phức hợp
  • bộ xử lý mạng, front end network processor (fnp), bộ xử lý mạng phía trước, intelligent network processor (inp), bộ xử lý mạng thông minh, remote network processor, bộ xử lý mạng từ xa
  • bộ xử lý song song, zapp ( zeroassignment parallel processor ), bộ xử lý song song gán zero, zero assignment parallel processor (zapp), bộ xử lý song song gán zero
  • / 'prousesә(r)-ˈlimitid /, bị giới hạn bởi bộ xử lý,
  • bảng mạch bộ xử lý,
  • giới hạn do (tốc độ) bộ xử lý,
  • bộ nhớ xử lý, phần mở rộng bộ nhớ,
  • bộ xử lý đồ họa,
  • bộ xử lý ý tưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top