Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quail ” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / kweil /, danh từ, số nhiều .quail, quails, (động vật học) chim cút; thịt chim cút, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học, nội động từ, ( + before, to) mất tinh thần, run sợ, nao núng, ngoại...
  • / kweint /, Tính từ: có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ, kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / kwa:m /, Danh từ: mối lo ngại, nỗi e sợ, nỗi day dứt, nỗi băn khoăn, sự nôn nao, sự buồn nôn (đứng ngồi không yên), Từ đồng nghĩa: noun,
  • Danh từ: (thông tục) thịt cừu bị bệnh,
  • Danh từ: tiếng huýt giả tiếng chim cút (để nhử chim đánh bẫy),
"
  • như quail-pipe,
  • Danh từ: lưới bẫy chim cút,
  • hầm,
  • / kwɔ:l /, Kỹ thuật chung: gạch chịu lửa,
  • / kwil /, Danh từ: lông cánh; lông đuôi (chim) (như) quillỵfeather, ( (thường) số nhiều) lông nhím, bút lông ngỗng (như) quillỵpen;, Ống lông (lông chim); phao bằng ống lông (để...
  • / kwilt /, Danh từ: mền bông; mền đắp, chăn, Ngoại động từ: chần, may chần (mền, chăn...), khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo, thu nhập tài...
  • đồ họa mật tiếp,
  • / ´kwil¸draivə /, danh từ, (đùa cợt) nhà căn; nhà báo, thư ký, người cạo giấy ( (nghĩa bóng)),
  • Idioms: to go quail -netting, Đi giật lưới để bắt chim cút
  • Danh từ: (thực vật học) cây thủy phỉ,
  • Danh từ: ngòi bút nhỏ nét,
  • mũi khoan thìa, mũi khoan thìa,
  • Danh từ: lông cánh, lông đuôi (chim) (như) quill,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top