Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reposing” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • tái sinh nhiệt (mặt đường nhựa), sự bắc cầu,
  • sự phân khu lại,
"
  • sự phới sáng, sự lộ sáng, sự rọi,
  • / ɪmˈpoʊzɪŋ /, Tính từ: gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ, Xây dựng: to lớn đồ sộ, Từ...
  • / ri:´bɔ:riη /, Cơ khí & công trình: sự khoét lại, Kỹ thuật chung: sự doa lại (xi lanh mòn), sự khoan, sự doa lại, sự khoan lại,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter...
  • / ri´pru:viη /, tính từ, thể hiện sự quở trách, thể hiện sự mắng mỏ, a reproving glance, cái liếc nhìn quở trách, a reproving remark, lời nhận xét quở trách
  • sự đóng lại, sự đóng lại (tự động), reclosing (automatic), sự đóng lại (tự động)
  • sự mã hóa lại,
  • sự tháo đi, sự bỏ tải, sự di chuyển đi, sự rời đi, sự giảm tải, sự loại bỏ,
  • bản tin (báo chí), báo cáo, báo cáo tình hình tài chính, việc trình báo,
  • / ri´pɔzit /, ngoại động từ, Đặt yên chổ, chứa chất, tàng trữ,
  • / ¸ri:´pɔint /, Xây dựng: miết lại mạch,
  • thoát nhiệt, tỏa nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top