Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rinky-dink” Tìm theo Từ (1.325) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.325 Kết quả)

  • / ´diηki /, tính từ, (thông tục) có duyên, ưa nhìn, xinh xắn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bush-league * , dainty , insignificant , lesser...
  • / ´riηk /, Danh từ: sân băng (trong môn trượt băng); sân trượt patin, bãi chơi bóng gỗ, Nội động từ: trượt băng (trên sân trượt băng); trượt...
  • Danh từ: sân băng (tự nhiên hoặc nhân tạo để trượt băng); sân patanh (khu vực nhẵn dùng cho những người trượt patanh), sân (trượt)...
  • / 'aisriɳk /, danh từ, sân trượt băng,
  • sân trượt băng nghệ thuật,
  • sân trượt băng, Kỹ thuật chung: sân trượt băng nghệ thuật,
  • sân băng ngoài trời,
  • sân trượt giày bánh (xe), sân trượt patanh,
"
  • đường trượt băng di chuyển được, sàn (đường) trượt băng có thể vận chuyển được, sân trượt băng di chuyển được,
  • sân trượt băng nghệ thuật,
  • / 'ziɳki /, Tính từ: thuộc kẽm; có kẽm, chứa kẽm,
  • sân trượt băng nhân tạo,
  • sân trượt băng nhân tạo,
  • / ´kiηki /, Tính từ: quăn, xoắn (tóc), (thông tục) lập dị; đỏng đảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´riski /, Tính từ .so sánh: liều, mạo hiểm, Đấy rủi ro, đầy nguy hiểm, táo bạo; suồng sã, khiếm nhã (như) risqué, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Danh từ: ngón út (tay),
  • / ´iηki /, Tính từ: Đen như mực, vấy mực, bị bôi đầy mực; có mực, thuộc mực, bằng mực (viết, vẽ...), Xây dựng: bằng mực, Kỹ...
  • đường trượt băng (nghệ thuật) ngoằn ngoèo,
  • sân băng ngoài trời,
  • sân băng ngoài trời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top