Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sinistrés” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • về bên trái,
"
  • / ´sinistrəl /, Tính từ: xoắn trái (vỏ ốc), (từ hiếm,nghĩa hiếm) ở bên trái, về bên trái, Y học: thuộc bên trái, người thuận tay trái,
  • đường quay trái,
  • prefìx. chỉ phíatrái hay bên trài.,
  • lưỡi phổi trái, thùy lưỡi củaphổi trái,
  • kiểu viết từ phải sang trái,
  • van tâm nhĩ- thất trái, van hai lá,
  • tâm nhĩ trái,
  • tim trái,
  • góc trái kết tràng,
  • tật tim có một bên trái,
  • tĩnh mạch kết tràng trái,
  • dây chằng tĩnh mạch chủ trái,
  • hạch bạch huyết kết tràng trái,
  • tĩnh mạch vị-mạc nối trái,
  • động mạch vành trái,
  • khuyết đỉnh tim củaphổi trái,
  • tĩnh mạch kết tràng trái,
  • động mạch dạ dày - mạc nối trái,
  • tiểu nhĩ trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top