Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Space-walk” Tìm theo Từ (2.057) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.057 Kết quả)

  • tường mắt cáo,
  • bánh xe dự phòng,
  • Danh từ: sự đi bộ; sự bước; cuộc đi bộ, sự dạo chơi, cách đi bộ, kiểu đi bộ; dáng đi, quãng đường đi bộ, lối để đi bộ, đường để đi bộ, đường đi dạo, Đường...
  • / speis /, Danh từ: khoảng trống, khoảng cách (giữa hai hay nhiều vật hoặc điểm), không trung (khoảng mở rộng vô tận trong đó mọi vật tồn tại và chuyển động), khoảng, chỗ...
  • hệ thống trái đất-không gian,
  • không gian-thời gian-không gian,
  • mạng không gian-thời gian-không gian,
"
  • / ´kæt¸wɔ:k /, ( danh từ ), lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa...)
  • Ngoại động từ: Đi trên lửa, Danh từ: (lịch sử) cách bắt đi trên lửa (để (xem) có bị thương không...
  • bước ngẫu nhiên (thông kê), di động ngẫu nhiên, biến đổi ngẫu nhiên, bước đi tùy tiện, bước ngẫu nhiên, random-walk theory, thuyết biến đổi ngẫu nhiên, random walk theory, thuyết bước đi tùy tiện,...
  • vỉa hè lăn,
  • / ´roup¸wɔ:k /, danh từ, bãi bện dây thừng,
  • / 'wɔ:kaut /, Danh từ: cuộc bãi công bất ngờ của công nhân,
  • không gian liên hợp,
  • không gian affin, không gian afin, centred affine space, không gian affin có tâm
  • khoảng vành khuyên, buồng dạng vòng, không gian dạng vòng, khe hở vòng,
  • không gian banach,
  • không gian thùng,
  • khoảng tụ nhóm (klystron),
  • không gian phần thớ, không gian phân thớ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top