Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Squeam” Tìm theo Từ (872) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (872 Kết quả)

  • / swi:k /, Danh từ: tiếng kêu có âm vực cao; âm thanh ngắn có âm vực cao (cót két, chít chít..), Nội động từ: phát ra một tiếng kêu the thé, (từ...
  • / skwi:l /, Danh từ: sự kêu ré; tiếng kêu ré lên (để tỏ rõ sự khiếp sợ, đau đớn), tiếng eng éc (lợn), Nội động từ: kêu ré lên, thét, la (vì...
  • tiến rít của vỏ xe,
  • / ´pip¸skwi:k /, danh từ, (từ lóng) người không đáng kính, người tầm thường, vật nhỏ mọn, vật không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, cipher , nebbish , nobody , nothing
  • / ´skwi:ki /, Tính từ: chít chít (như) chuột kêu, cọt kẹt, cót két; phát ra một tiếng gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, a squeaky floor, một cái sàn cọt...
  • / skwə:m /, Danh từ: sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như) rắn; sự quằn quại, cục cựa, (hàng hải) chỗ thừng vặn, Nội động từ: ngoằn...
  • Danh từ: vảy, vảy da,
  • Danh từ: bộ dao động ngắt quãng; gián đoạn,
  • / stri:m /, Danh từ: dòng suối, một dòng suối nhỏ chảy qua rừng, dòng, luồng (chất lỏng, người, vật..), chiều nước chảy, hướng chuyển động, lớp, phân lớp (cho trẻ em...
  • Y học: prefíx. chỉ 1 . phần vảy củaxương thái dương 2. biểu mô vảy.,
"
  • tiếng rít của phanh,
  • / skri:m /, Danh từ: tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh, tiếng thét lên, tiếng rít lên, tiếng kêu inh ỏi, tiếng kêu xé tai (của gió..), tiếng gào rú; tiếng rít lên (của...
  • / ´skweimə /, Danh từ, số nhiều .squamae: (sinh vật học) vảy, Kinh tế: vảy,
  • / stim /, Danh từ: hơi nước; năng lượng hơi nước, Đám hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, thu hơi sức lại; hơi đưa dần lên cổ, Nội...
  • / skwɑːd /, Danh từ: (quân sự) tổ, đội (cùng làm việc, huấn luyện với nhau), kíp (thợ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đội thể thao; nhóm người (vận động viên..) tạo thành đội,...
  • / skwɔ: /, Danh từ: người đàn bà người anh điêng bắc mỹ; vợ người anh điêng bắc mỹ (da đỏ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) đàn bà,
  • / skwɔt /, Tính từ: ngồi xổm, ngồi chồm hỗm, lùn mập, lùn bè bè, béo lùn (người, vật), Danh từ: sự ngồi xổm, sự ngồi chồm hỗm; tư thế ngồi...
  • / kwi:n /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà hư hỏng; đứa con gái lẳng lơ, ( Ê-cốt) cô gái,
  • / skwɔb /, Danh từ: khe nhòm, Ô tô: phần tựa lưng (ghế),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top