Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sth doing” Tìm theo Từ (799) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (799 Kết quả)

  • / ´diη´dɔη /, Danh từ: tiếng binh boong (chuông), Tính từ & phó từ: Đều đều như tiếng chuông kêu bính boong, gay go, qua đi đối lại, đốp chát,...
  • / ´du:iη /, Danh từ: sự làm (việc gì...), ( số nhiều) việc làm, hành động, hành vi, ( số nhiều) biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè, ( số nhiều) (từ lóng) những cái...
  • Thành Ngữ:, to come near to sth/doing sth, gần đạt tới điều gì
  • Thành Ngữ:, to feel like doing sth, có hứng thú làm việc gì
  • Thành Ngữ:, ( be ) one for ( doing ) sth, người giỏi về cái gì
  • Thành Ngữ:, to land up doing sth, rốt cuộc phải miễn cưỡng làm điều gì
  • Idioms: to be just doing sth, hiện đang làm việc gì
  • Idioms: to be desirous of sth , of doing sth, muốn, khao khát vật gì, muốn làm việc gì
"
  • Thành Ngữ:, to draw the line at sth/doing sth, từ chối, không chịu
  • Idioms: to have scruples about doing sth, ngần ngại làm việc gì
  • Idioms: to be employed in doing sth, bận làm việc gì
  • / ´wel´du:iη /, danh từ, việc phải, điều tốt,
  • Idioms: to be unashamed of doing sth, làm việc gì không biết xấu hổ, hổ thẹn
  • Idioms: to be unequal to doing sth, không thể, không đủ sức làm việc gì
  • Idioms: to be equal to doing sth, Đủ sức làm việc gì
  • Idioms: to have a shy doing sth, thử làm việc gì
  • Danh từ số nhiều: việc làm; hành vi; hành động, biến cố, hội hè; tiệc tùng; đình đám, (từ lóng) những vật phụ thuộc không biết...
  • kinh doanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top