Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sth doing” Tìm theo Từ (799) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (799 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, going strong, (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở
  • sự định lượng tự chảy,
  • Idioms: to take an unconscionable time over doing sth, bỏ thì giờ vô lý để làm việc gì
  • mức pha tạp,
  • máy định lượng, carton-dosing machine, máy định lượng hộp cactông
  • máy bơm định lượng,
"
  • sự pha tạp kênh,
  • Cụm đồng từ: còn gọi là dutch date hay dutch treat, ý chỉ mỗi người tự trả phần chi phí của mình khi nhiều người cùng tham gia một hoạt động chung (dưa góp, lệ quyên...),...
  • tay vịn, tay vịn,
  • Địa chất: lò vận chuyển,
  • chiều rộng đường đi,
  • đi biển (tàu),
  • sự pha tạp bán dẫn, pha tạp bán dẫn,
  • / ´si:¸gouiη /, Kinh tế: đi biển, vượt biển,
  • chiều dài cầu thang,
  • Idioms: to have a great faculty for doing sth, có dư(thừa)tài, có năng khiếu làm việc gì
  • Idioms: to be in the habit of doing sth, có thói quen làm việc gì
  • sự dao động tắt dần,
  • định lượng (bằng) áp bức,
  • / ´nevə¸daiiη /, tính từ, bất tử, bất diệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top