Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tempête” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • khổ, cỡ, mô hình,
  • như templet, Xây dựng: tấm khuôn, Cơ - Điện tử: dưỡng, khuôn, bảng mẫu, Cơ khí & công trình: tấm khuôn, Hóa...
"
  • Danh từ: (kỹ thuật) mẫu, dưỡng, khuôn (tấm mỏng trên có biên dạng mẫu), tiêu bản, bản mẫu, Cơ - Điện tử: tấm khuôn, dưỡng, Xây...
  • / ´temptə /, Danh từ: người xúi giục, người cám dỗ, người quyến rũ, ( the tempter) ma vương, quỷ xa tăng, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , enticer...
  • / 'templ /, Danh từ: Đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đường, (giải phẫu) thái dương, cái căng vải (trong khung cửi), Cơ khí & công trình: tấm...
  • dưỡng góc,
  • khuôn mẫu hoạt ảnh,
  • sự phay theo đường, sự phay theo dưỡng, sự phay chép hình, sự phay chép hình,
  • kiểu mẫu,
  • / tempt /, Ngoại động từ: dụ, xúi, xúi giục, khích; lôi cuốn, cám dỗ, quyến rũ, nhử, gợi thèm, lôi cuốn, Hình Thái Từ: Từ...
  • ngôi đền trong hang đá,
  • Danh từ: Điện thờ trong động núi/ đào vào núi,
  • mẫu vẽ biểu đồ,
  • dưỡng khoan, máy khoan xách tay,
  • dưỡng đường viền, dưỡng thép hình phẳng,
  • khuôn phay chép hình, dưỡng phay chép hình,
  • dưỡng ghi (xe lửa),
  • khuôn mẫu tài liệu,
  • dưỡng tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top