Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Untrusting” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • sự vặn ra,
  • / ʌn´restiη /, Tính từ: không nghỉ tay, không mệt mỏi,
  • / ´trʌstiη /, như trustful, Từ đồng nghĩa: adjective, believing , confiding , credulous , gullible , innocent , naive , undoubting , unquestioning , unsuspecting , unsuspicious
  • chất chống ăn mòn, chất chống gỉ,
  • sơn bóng chống gỉ, vécni chống gỉ,
  • chất đóng cặn,
  • chất chống gỉ, chất chống gỉ,
  • sơn chống gỉ, sơn chống gỉ, sơn chống rỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top