Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Weapont” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / 'wepən /, Danh từ: vũ khí (vật làm ra hoặc dùng để gây tác hại về thân thể; súng, dao, gươm..), (nghĩa bóng) vũ khí (hành động hoặc thủ tục dùng để tự vệ hoặc thắng...
"
  • hỏng hẳn, sự làm mòn, sự hao hụt, sự mòn,
  • Danh từ: vũ khí tầm trung bình giữa vũ khí chiến thuật và vũ khí chiến lược,
  • / ´si:¸pɔ:t /, Danh từ: hải cảng, thành phố cảng, Kỹ thuật chung: cảng thương mại, hải cảng, Kinh tế: hải cảng,...
  • Tính từ: có vũ khí, mang vũ khí, vũ trang,
  • / ´wepənri /, Danh từ: các vũ khí, an arsenal of sophisticated weaponry, một kho những vũ khí tinh vi
  • vũ khí laze,
  • vũ khí nhiệt hạch,
  • Thành Ngữ:, glostly weapons, lý lẽ tôn giáo
  • / ´ti:¸pɔt /, Danh từ: Ấm pha trà,
  • độ hụt do hư mòn,
  • sự cố do bị mòn, sự cố do hao mòn,
  • cảng biển nước sâu, cảng biển nước sâu,
  • hải cảng,
  • kết cuối các mạng apon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top