Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Winged ” Tìm theo Từ (131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (131 Kết quả)

  • / wiηd /, Tính từ: (tạo thành tính từ ghép) có cánh (đặc biệt là có số lượng hoặc loại cánh được nói rõ), Cơ khí & công trình: có cánh,...
  • đai ốc tai hồng,
  • xương vai có cánh,
  • / ´windid /, tính từ, hết hơi; đứt hơi, không thở được nữa, Đã lấy lại hơi, Từ đồng nghĩa: adjective, breathless , gasping , huffing and puffing , panting , puffing
  • Tính từ: có cánh vảy (sâu bọ), Danh từ: (động vật học) sâu bọ cánh vảy, bướm,
  • có hai cánh, Tính từ: có hai cánh,
  • Tính từ: (động vật học) có cánh màng (như) con dơi,
  • Tính từ: có cánh nhăn,
  • / ´swift¸wiηd /, tính từ, nhẹ cánh,
  • vít gỗ đầu có cánh, vít tai hồng,
"
  • / hindʒd /, Tính từ: có bản lề (cửa...), có khớp nối, Xây dựng: có khớp xoay được, được nối bằng khớp xoay, có khớp bản lề, Cơ...
  • / ´wiηgə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) tả/hữu biên; cầu thủ chạy biên (trong bóng đá, bóng gậy...), (tạo thành danh từ ghép) cầu thủ chơi ở biên, (tạo thành danh từ ghép)...
  • / rɪŋd /, Tính từ: có vòng, có đeo nhẫn, Đã đính ước (với ai); đã có vợ, đã có chồng, Hóa học & vật liệu: được lắp vòng,
  • dòng chú thích kèm thêm,
  • / wigd /, tính từ, mang tóc giả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top