Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Winged ” Tìm theo Từ (131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (131 Kết quả)

"
  • máy bay cánh tam giác,
  • bản lề khớp,
  • nắp có bản lề, nắp lật, nắp có bản lề, nắp lật,
  • cửa (kiểu) treo,
  • đầu có khớp,
  • gàu xếp liệu kiểu bản lề,
  • cọc khớp,
  • ray có khớp,
  • êtô bản lề, bộ phận kẹp bản lề,
  • tóc vòng trắng,
  • Tính từ: nhuốm màu đỏ tía,
  • máy bay có cánh hình mũi tên,
  • tấm chắn (máy liên hợp),
  • thanh có khớp, Địa chất: dầm trên nối bằng khớp, xà bản lề,
  • bulông bản lề, trụ xoay, trục quay,
  • cần có khớp,
  • nối có bản lề,
  • nắp lật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top