Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Caudal appendage” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 138 Kết quả

  • Bói Bói
    18/08/22 08:55:11 4 bình luận
    Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính 1/ To necessitate something (VD: Recent financial scandals Chi tiết
  • tran minh hoang
    23/02/16 09:38:16 1 bình luận
    modify, take away from, disclaim, exclude or suspend any mandatory warranty requirements provided or non-excludable Chi tiết
  • nguyen phan
    22/10/17 03:54:49 2 bình luận
    chào mọi người, mình đang đọc causal consistency trên wikipedia. Mn dịch hộ mình đoạn này đk ạ? 1. Chi tiết
  • Lê Tuyền
    17/09/16 06:01:49 4 bình luận
    Venice slowly collapsing into its canals. The Statue of Liberty gradually flooding. Chi tiết
  • Hiền
    27/02/17 05:29:40 16 bình luận
    recolonization rate/ success 9.surfclam 10. species- level dendrograms 11.inter-ridge troughs 12. motile epifaunal Chi tiết
  • Bói Bói
    09/03/22 02:00:42 2 bình luận
    important when repairing a deep gouge or a tear that goes all the way through the plastic to make a wide, gradual Chi tiết
  • Wuchang
    01/04/19 03:29:09 0 bình luận
    cho mình hỏi gradual contour shape of the convolution dịch là gì hả các bác. Chi tiết
  • hhle
    24/06/19 08:17:37 0 bình luận
    cho mình hỏi câu "Thời gian tới, tôi có dự định đi du lịch ngắn ngày tại Canda" thì dịch như Chi tiết
  • Trần Lê Đức Duy
    25/11/18 10:24:38 0 bình luận
    Cảm ơn nhiều Targeted genotyping of the candidate causative variant was done on DNA of the 31 animals Chi tiết
  • havydn
    21/03/17 06:27:38 2 bình luận
    Their brains registered it was a young, Caucasian male, and that’s it. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top