Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “While squash means to compress” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 3815 Kết quả

  • AnhDao
    15/11/17 03:44:22 1 bình luận
    Cho em hỏi thêm câu này: "However, by using the video encoding apparatus according to the embodiment Chi tiết
  • Đức Anh Vũ
    03/12/15 08:27:08 4 bình luận
    " The package combines a screw compressor and downstream high-pressure booster to give a high-output Chi tiết
  • Vũ Phương Thảo
    21/01/19 02:41:43 3 bình luận
    cho mình hỏi: từ 'dot' trong mấy câu này có nghĩa gì:“He can sell a fireplace to people in the desert Chi tiết
  • Pehoa108
    27/11/19 06:43:39 0 bình luận
    mình hỏi tiêu đề này dịch thế nào cho hay ạ: "Behaviour and design of composite beams subjected to Chi tiết
  • Kirito
    16/06/17 12:11:16 7 bình luận
    In these experiments, a mortar interface between two brick was tested at three different levels of compressive Chi tiết
  • Jlin92
    06/03/18 09:06:30 1 bình luận
    hole on the hub face of spacer is back clearance for the tightening nuts of coupling/insert on the compressor Chi tiết
  • nguyễn long
    03/11/15 09:05:03 9 bình luận
    "Besides the Towers prime location at the foot of the waterfront, nestled beautifully beside the Chi tiết
  • Huy Quang
    04/05/16 09:00:40 20 bình luận
    Những từ sau thuộc về chuyên ngành hóa- chất phụ gia chống cháy (hay cháy chậm) oedometric compression Chi tiết
  • hbl1800
    06/12/20 08:59:37 1 bình luận
    Henning et al. [43] installed a solar-assisted desiccant cooling system with a 20 m2 flat-plate solar collector Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top