Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Prog” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 しちゅう [支柱] 1.2 つっぱり [突張り] 1.3 コロップ 1.4 つっぱり [突っ張り] 1.5 ささえ [支え] n しちゅう [支柱] つっぱり [突張り] コロップ つっぱり [突っ張り] ささえ [支え]
  • Mục lục 1 n 1.1 かわず [蛙] 1.2 かえる [蛙] 1.3 フロッグ n かわず [蛙] かえる [蛙] フロッグ
  • n へさき [舳先]
  • n とのさまがえる [殿様蛙]
"
  • v1 ささえる [支える]
  • n つのがえる [角蛙]
  • n プロペラき [プロペラ機]
  • n あかがえる [赤蛙]
  • n かじか [河鹿]
  • n あまがえる [雨蛙]
  • n てっさ [轍叉]
  • n プロショップ
  • n ようきょう [容共]
  • n トーナメントプロ
  • n あさひがに [旭蟹]
  • n りがいとくしつ [利害得失]
  • n ケロケロ
  • n あおがえる [青蛙]
  • arch あぼう [蛙黽]
  • Mục lục 1 n 1.1 しんべい [親米] 1.2 こうべい [向米] 2 adj-na 2.1 こうべいてき [向米的] n しんべい [親米] こうべい [向米] adj-na こうべいてき [向米的]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top