Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Welded” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • n ようせつこう [溶接工]
  • Mục lục 1 n 1.1 くさむしり [草毟り] 1.2 くさむしり [草むしり] 1.3 くさとり [草取り] 1.4 じょそうき [除草器] n くさむしり [草毟り] くさむしり [草むしり] くさとり [草取り] じょそうき [除草器]
  • adj-no,n しょよう [所要]
  • n せんぱい [先輩]
  • adj-no,n りょうとう [両頭]
"
  • n しょうほん [摺本]
  • adj-na,n きんぴか [金ぴか]
  • n かえんガソリン [加鉛ガソリン]
  • Mục lục 1 adj-na 1.1 いしてき [意志的] 2 exp 2.1 きがつよい [気が強い] 3 n,vs 3.1 こじ [固持] adj-na いしてき [意志的] exp きがつよい [気が強い] n,vs こじ [固持]
  • n いかくそん [囲郭村]
  • n むぼう [無帽]
  • n いかくそん [囲郭村]
  • n あたまがわるい [頭が悪い]
  • n ナルシスト
  • n ゆうせつ [融雪]
  • n りょくど [緑土]
  • n かなづちあたま [金槌頭]
  • n ずおも [頭重]
  • adj-na,n-adv,n-t いっこく [一刻]
  • adj-na,adv,n,uk しっかり [確り] しっかり [聢り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top