Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A-battery” Tìm theo Từ (5.867) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.867 Kết quả)

  • n かたばん [型番]
  • n きあつはいち [気圧配置]
  • n まめしぼり [豆絞り]
  • v1 かたにはめる [型に嵌める]
"
  • n かわりもよう [変わり模様]
  • n はながた [花形] はなもよう [花模様]
  • n はながら [花柄] かへい [花柄]
  • n たじ [他事]
  • n しゅうむ [宗務]
  • n パターンプラクティス
  • n どうけい [同型] どうけい [同形]
  • n てまえみそ [手前味噌]
  • n サブパターン
  • n いちまつ [市松]
  • n きみつじこう [機密事項]
  • n けんぶん [絢文]
  • n きっこうもよう [亀甲模様]
  • n ざつじ [雑事]
  • n しんがら [新柄]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top