Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ABS” Tìm theo Từ (359) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (359 Kết quả)

  • suf だけあって だけに
  • n であいがしらに [出合い頭に]
  • n にくずれ [荷崩れ]
  • n ねがったりかなったり [願ったり叶ったり]
  • n,vs ていかん [諦観]
  • n かいこん [開梱]
  • n ごまのはい [護摩の灰]
  • exp なかにはいる [仲に入る]
  • v5r しずまりかえる [静まり返る]
"
  • v1 かける [懸ける]
  • v5t あわせもつ [併せ持つ]
  • exp ほんものでとおる [本物で通る]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 あがる [上がる] 2 io,v5r 2.1 あがる [上る] v5r あがる [上がる] io,v5r あがる [上る]
  • n まことしやかに [誠しやかに] まことしやかに [実しやかに]
  • adj-no,uk そのまま [其の儘]
  • n とうせいふうにいうと [当世風に言うと]
  • n クラスライブラリ
  • n,vs だんそう [男装]
  • n でんし [電子]
  • n ぎょうぎょうたる [尭尭たる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top