Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ABS” Tìm theo Từ (359) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (359 Kết quả)

  • adj-na,adv,n,uk さすが [流石]
  • n てんどう [天童]
  • Mục lục 1 adv 1.1 かりにも [仮にも] 1.2 かりそめにも [仮初にも] 1.3 かりそめにも [仮初めにも] adv かりにも [仮にも] かりそめにも [仮初にも] かりそめにも [仮初めにも]
  • n,vs さんげ [散華]
  • adv,n ちりちり
  • n こどもごころ [子供心]
  • n かしだしきん [貸し出し金]
  • n しんかんとした [森閑とした]
  • exp ぎちょうをつとめる [議長を務める]
  • n ひつようとみとめる [必要と認める]
  • n ばいぼく [売卜]
  • n のぞみどおり [望み通り] のぞみしだい [望み次第]
  • n,pref まめ [豆]
  • n ふれこみ [触れ込み]
  • n こさくまい [小作米]
  • n とりほうだい [取り放題]
  • adj-na うりふたつ [うり二つ] うりふたつ [瓜二つ]
  • n つかみどり [掴み取り]
  • adv べんぎじょう [便宜上]
  • n ぜんじゅつのとおり [前述の通り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top