Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Held” Tìm theo Từ (320) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (320 Kết quả)

  • n たりき [他力]
  • n ぼうずあたま [坊主頭] えんろ [円顱]
  • v5m おいこむ [追い込む]
"
  • n バルブヘッド
  • n にごったあたま [濁った頭]
  • n てだすけ [手助け] いちじょ [一助]
  • n,vs ちゅうい [注意]
  • adj どしがたい [度し難い]
  • n じゅけんじごく [受験地獄]
  • n ヘッドハンティング
  • n かしらがき [頭書き]
  • n かんごふちょう [看護婦長] ふちょう [婦長]
  • n かみじょちゅう [上女中]
  • n ヘッドボイス
  • n ひとりあたり [一人当たり]
  • n じじょ [自助] どくりつどっぽ [独立独歩]
  • n たすけぶね [助け舟]
  • Mục lục 1 v1 1.1 たすける [助ける] 2 v5u 2.1 てつだう [手伝う] v1 たすける [助ける] v5u てつだう [手伝う]
  • Mục lục 1 n 1.1 ひとむれ [一群れ] 1.2 ひとむら [一叢] 1.3 いちぐん [一群] n ひとむれ [一群れ] ひとむら [一叢] いちぐん [一群]
  • n ばんとう [番頭]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top