Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Push-button starter” Tìm theo Từ (525) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (525 Kết quả)

  • n おしぼたん [押し釦]
  • n プッシュホン
  • Mục lục 1 n 1.1 プッシュ 1.2 おし [押し] 2 vs 2.1 ひとおし [一押し] n プッシュ おし [押し] vs ひとおし [一押し]
  • n つまみ [抓み]
  • v5r おしまくる [押しまくる]
  • n だいしゃ [台車]
  • n プッシュロック
  • n うでたてふせ [腕立て伏せ]
  • n プッシュカート
  • n ボタンロック
"
  • n つつみぼたん [包み釦]
  • n ボタンダウン
  • n みふうずら [三斑鶉]
  • n,vs まいしん [邁進]
  • Mục lục 1 v5u 1.1 へしあう [圧し合う] 2 v1 2.1 おしつける [押しつける] 2.2 おしつける [押し付ける] 3 v5s,vt 3.1 おす [押す] 4 v5k 4.1 こづく [小突く] 5 v5s,arch 5.1 へす [圧す] v5u へしあう [圧し合う] v1 おしつける [押しつける] おしつける [押し付ける] v5s,vt おす [押す] v5k こづく [小突く] v5s,arch へす [圧す]
  • n,vs うでたて [腕立] うでたてふせ [腕立伏せ]
  • n スターター きどうき [起動機]
  • n マトン ようにく [羊肉]
  • n へそ [臍] おへそ [お臍]
  • Mục lục 1 n 1.1 かんぼく [灌木] 1.2 やぶ [藪] 1.3 かんぼく [かん木] 1.4 ブッシュ n かんぼく [灌木] やぶ [藪] かんぼく [かん木] ブッシュ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top