Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sit” Tìm theo Từ (866) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (866 Kết quả)

  • n ビットば [ビット場]
  • n せびろ [背広] しごとぎ [仕事着]
  • n ぜんしょ [全書] しなぞろえ [品揃え]
  • n きょうぎしょ [協議所]
  • n かふばんしゅうごう [可付番集合]
  • n そんがいばいしょうそしょう [損害賠償訴訟]
  • n サイクルヒット
"
  • n くうしゅうごう [空集合]
  • n てんかん [癲癇]
  • n フルセット
  • Mục lục 1 abbr 1.1 ヒッパレ 2 n 2.1 ヒットパレード abbr ヒッパレ n ヒットパレード
  • abbr エイチピー エッチピー
  • n つゆほど [露程]
  • n ランチセット
  • n げんざい [原罪]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 とういそくみょう [当意即妙] 1.2 そくみょう [即妙] 2 n 2.1 さいかく [才覚] adj-na,n とういそくみょう [当意即妙] そくみょう [即妙] n さいかく [才覚]
  • n チップていこう [チップ抵抗]
  • n しかけ [仕掛け] しかけ [仕掛]
  • n しゅうごうきじゅつ [集合記述]
  • n ソーイングセット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top