Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Speed-up system” Tìm theo Từ (97) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (97 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 ハイスピードスチール 1.2 こうそくどこう [高速度鋼] 2 abbr 2.1 ハイス n ハイスピードスチール こうそくどこう [高速度鋼] abbr ハイス
  • n こうそく [光速]
  • n おんそく [音速]
  • n ふんそく [分速]
  • n びそく [微速] びそくど [微速度]
  • n せんち [先知]
  • n,vs きゅうせつ [急設]
  • Mục lục 1 v5s 1.1 ついやす [費やす] 2 v5s,vt 2.1 すごす [過ごす] 3 v5u 3.1 つかう [使う] v5s ついやす [費やす] v5s,vt すごす [過ごす] v5u つかう [使う]
  • n しゅんそく [駿足]
"
  • n そっこう [速効]
  • adj-na,n たっぴつ [達筆]
  • n わたのみ [綿の実]
  • n たねとり [種取り]
  • n きょうにん [杏仁]
  • n しゅししょくぶつ [種子植物]
  • n たねもみ [種籾]
  • n けしつぶ [芥子粒]
  • n しゅひ [種皮]
  • n しのう [子嚢]
  • n たねいも [種芋]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top