Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stitching” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • n,vs こちゃく [固着]
  • n みぞほりき [溝掘り機]
"
  • n とうしゅせん [投手戦]
  • n ピッチングマシーン
  • n りきとう [力投]
  • n てんめつ [点滅]
  • n ぬのびき [布引] ぬのびき [布引き]
  • n けんしん [欠伸] あくび [欠伸]
  • n ひだりなげ [左投げ]
  • n うらくぎ [裏釘]
  • n とうだ [投打]
  • n こうとう [好投]
  • n,vs とうばん [登板]
  • n こやがけ [小屋掛け]
  • n うずうず
  • n なかつぎぼうえき [中継ぎ貿易]
  • n れんとう [連投]
  • n,vs かんとう [完投]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top