Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Structural” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • n ないぶこうぞう [内部構造]
  • n こうか [高架]
  • n しほんこうせい [資本構成]
  • n こうせいそこうぞう [構成素構造]
  • n かぞくこうせい [家族構成]
  • n はんじょうそしき [斑状組織]
  • n サンドイッチこうぞう [サンドイッチ構造]
  • n きていこうぞう [基底構造]
"
  • n こっかく [骨骼]
  • n こうぞうほじ [構造保持]
  • n ひょうそうこうぞう [表層構造]
  • n ちんぎんたいけい [賃金体系]
  • n にちべいこうぞうきょうぎ [日米構造協議]
  • n ラーメンこうぞう [ラーメン構造]
  • n ぶぶんじょうほうこうぞう [部分情報構造]
  • n たてしゃかい [立て社会] たてしゃかい [縦社会]
  • n しんけいしき [新形式]
  • n きゅうけいしき [旧形式]
  • n けっかんしゃ [欠陥車]
  • n くこうぞうぶんぽう [句構造文法]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top