Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tandem drive” Tìm theo Từ (161) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (161 Kết quả)

  • n タンデム
  • Mục lục 1 n 1.1 きはく [気魄] 1.2 ぜんしん [前進] 1.3 でんどう [伝動] 1.4 ドライブ n きはく [気魄] ぜんしん [前進] でんどう [伝動] ドライブ
  • n ベルトでんどう [ベルト伝動]
  • n くさりでんどう [鎖伝動]
  • n せいてきしょうどう [性的衝動]
"
  • n ドライブサーブ
  • n くどうき [駆動機]
  • n どうりょくこうか [動力降下]
  • n ドライブイン
  • n ぜんりんくどう [前輪駆動]
  • n リアドライブ
  • Mục lục 1 v5r 1.1 もぐる [潜る] 1.2 くぐる [潜る] 2 v5m 2.1 おいこむ [追い込む] v5r もぐる [潜る] くぐる [潜る] v5m おいこむ [追い込む]
  • Mục lục 1 n 1.1 ドライバー 1.2 うんてんしゅ [運転手] 1.3 ぎょしゃ [馭者] 1.4 ぎょしゃ [御者] n ドライバー うんてんしゅ [運転手] ぎょしゃ [馭者] ぎょしゃ [御者]
  • adj-na ドリブン
  • n ドライブスルー
  • n れいしん [励振]
  • n ラインドライブ
  • n,vs しそう [試走]
  • Mục lục 1 n 1.1 タンクローリ 1.2 タンカー 1.3 タンクローリー n タンクローリ タンカー タンクローリー
  • n,abbr タンデムスプリント
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top