Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Drag into court” Tìm theo Từ (1.039) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.039 Kết quả)

  • / drӕg /, Danh từ: cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ( (cũng) drag net), máy nạo vét; dụng...
  • / kɔːt ,kɔːrt /, Danh từ: sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung điện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...), phố cụt, sự...
  • / /'intu/ 'intə /, Giới từ: vào, vào trong, thành, thành ra; hoá ra, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia), Từ đồng nghĩa: preposition, to go...
  • Danh từ: trụ sở toà án,
  • / ´kɔ:t´ma:ʃəl /, ngoại động từ, Đưa ra xử ở toà án quân sự, Từ đồng nghĩa: noun, military court , military trial
  • toà án,
  • phán quyết của tòa,
  • Danh từ: Án lệnh của thẩm phán,
"
  • Danh từ: sổ sách đất đai một điền trang,
  • Danh từ: sân gôn,
  • Danh từ: sân quần vợt có lưới bao quanh,
  • pháp đình, pháp định, pháp viện, tòa án,
  • Danh từ: toà án cấp dưới, chữ nhỏ, chữ thường, tòa sơ thẩm,
  • tòa án phá sản, tòa án thương mại,
  • sức cản quán tính,
  • lực cản không khí, lực hãm không khí,
  • lực cản khí quyển, lực hãm khí quyển,
  • ba-lát, rải balát,
  • Danh từ: lưới kéo, lưới vét (bắt cá, bẫy chim...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top