Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn decide” Tìm theo Từ (1.126) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.126 Kết quả)

  • / di'said /, Động từ: giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn, Cấu trúc từ: to decide on, hình thái...
  • thập phân vị, thập phân vị,
  • / di´koud /, Ngoại động từ: Đọc (mật mã), giải (mã), hình thái từ: Toán & tin: đọc mật mã, giải mã, Kỹ...
  • / di´raid /, Ngoại động từ: cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • bre & name / 'dekeɪd hoặc dɪ'keɪd /, Danh từ: bộ mười, nhóm mười, thời kỳ mười năm, thập kỷ, tuần (mười ngày), Toán & tin: nhóm mười,...
"
  • / di´saidə /, Danh từ: cuộc quyết đấu, trận quyết đấu,
  • / di'saidid /, Tính từ: Đã được giải quyết, đã được phân xử, Đã được quyết định, kiên quyết, không do dự, dứt khoát, rõ rệt, không cãi được, Kinh...
  • đexin, c10h18,
  • / ´di:i¸said /, Danh từ: người giết chúa, tội giết chúa,
  • dụng cụ đo lường,
  • Thành Ngữ:, to decide on, chọn, quyết định chọn
  • hộp thập biến, hộp thập tiến, hộp đo thập tiến,
  • tụ điện thập tiến,
  • bộ giải mã,
  • thập kỷ thủy văn,
  • quyết định chọn,
  • bộ đếm thập phân,
  • hình (số thập phân) đứng trước, hàng (số thập phân) đứng trước,
  • đaxit, daxite, Địa chất: da xit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top