Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gag” Tìm theo Từ (2.147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.147 Kết quả)

  • Danh từ: khí cầu, (thông tục) người hay ba hoa,
  • nhà để xe, túi khí,
  • Danh từ: túi đựng vải vụn (để vá quần áo..), mớ hỗn độn; mớ đồ vật lộn xộn, a rag-bag of strange ideas, một mớ hỗn tạp những...
  • / gæg /, Danh từ: vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lời nói đùa chơi, lời nói giỡn chơi, (y học) cái banh miệng,...
  • khe phóng điện khí,
  • máy ép nắn, máy ép phẳng,
"
  • / 'gægmæn /, Danh từ: (sân khấu) người làm trò khôi hài, người pha trò, người sáng tác trò khôi hài, người trả lời những câu khôi hài hóm hỉnh trên đài truyền hình,...
  • phản xạ hầu, phản xạ họng,
  • Thành Ngữ:, gag rule, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận
  • / ´dæg /, Danh từ: Đoản kiếm, đoản dao, (lịch sử) súng cổ, phần cuối sợi dây đang đu đưa, Đai da, Động từ: cắt lông cừu, Hóa...
  • / 'gɑ:gɑ: /, Tính từ: già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm, ngốc, đần, Từ đồng nghĩa: adjective, to go gaga, hoá lẩm cẩm, empty-headed , featherbrained , flighty...
  • Địa chất: công trình khai thác cũ, lò cũ,
  • / mæg /, viết tắt, tạp chí ( magazine),
  • / sæg /, Danh từ: sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống; độ lún, độ võng, độ cong, sự chùng (dây), sự sụt giá, sự hạ giá (trong kinh doanh), (hàng hải) sự trôi giạt...
  • / geidʒ /, Danh từ: Đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu, Ngoại động từ: cầm; đặt cược,...
  • / gæl /, Danh từ: (thông tục) cô gái, Điện lạnh: gal (10-2m/s2),
  • / gæm /, danh từ, (từ lóng) cái chân, Đàn cá voi, việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi, nội động từ, tụ tập (cá voi), ngoại động từ, hỏi ý kiến nhau, hình thái từ,
  • / gæη /, Danh từ: Đoàn, tốp, toán, kíp, bọn, lũ, bộ (đồ nghề...), Nội động từ: họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ( (cũng) to gang up), Ngoại...
  • / gæp /, Danh từ: lỗ hổng, kẽ hở, sơ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, Đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến), (kỹ thuật) khe hở, độ...
  • / gei /, Tính từ: vui vẻ, vui tươi; hớn hở, tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...), (nói trại) truỵ lạc, phóng đãng, đĩ thoã, lẳng lơ (đàn bà), tình dục đồng giới,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top