Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reinsure” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • Ngoại động từ: bảo hiểm lại, bảo hiểm lại, tái bảo hiểm, tái bảo hiểm,
  • được tái bảo hiểm, người được tái bảo hiểm,
  • người tái bảo hiểm,
  • Ngoại động từ: lại xui khiến/dụ dỗ, (vật lý) học cảm ứng lại, ( logic) qui nạp lại; suy luận lại,
  • Ngoại động từ: lại đưa, lại gài, lại lồng vào, chèn lại,
  • / ¸ri:ə´ʃuə /, Ngoại động từ: cam đoan một lần nữa, đoan chắc một lần nữa, bảo hiểm lại, Xây dựng: trấn an, Kinh tế:...
  • / ´senʒə /, Danh từ: sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách, lời phê bình, lời khiển trách, Ngoại động từ: phê bình, chỉ trích, khiển trách,...
  • Ngoại động từ: bảo đảm, chắc chắn (về một điều gì đó), Hình thái từ: Toán & tin: đảm bảo, Kỹ...
"
  • / in'ʃuə /, Ngoại động từ: bảo hiểm (tài sản, tính mệnh), Đảm bảo, làm cho chắc chắn, Nội động từ: ký hợp đồng bảo hiểm, Toán...
  • / ¸ri:´iʃju /, Danh từ: sự tái bản, sự phát hành lại, cái được tái bản, cái được phát hành lại (nhất là tái bản một cuốn sách theo khổ mới), Ngoại...
  • / ˈliʒər , ˈlɛʒər /, Danh từ: thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn, Kinh tế: thời gian giải trí, thời gian nhàn rỗi, Từ đồng...
  • thời gian rỗi,
  • các dịch vụ giải trí, các ngành kinh doanh thời gian nhàn rỗi,
  • chứng không thích chịu ở chung,
  • thuế giải trí,
  • sự ghi chép báo trước, lời báo trước, sự điều khiển bằng văn bản, sự khiển trách bằng văn bản,
  • ngành hoạt động nhàn rỗi, ngành kỹ nghệ giải trí,
  • phần mềm giải trí,
  • bảo hiểm siêu ngạch, bảo hiểm trội, bảo hiểm vượt trị giá (tài sản),
  • Danh từ: khu vui chơi, trung tâm giải trí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top