Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the grounds that” Tìm theo Từ (9.096) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.096 Kết quả)

  • Thành Ngữ: sự trật bánh, on the ground, trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
  • Thành Ngữ:, thin on the ground, hiếm có, hiếm thấy
  • sự bánh xe bám vào mặt đất,
  • Thành Ngữ:, the rather that ..., huống hồ là vì...
  • Thành Ngữ:, on the understanding that ; on this understanding, với điều kiện là...; với điều kiện này
  • bre & name / ðæt /, Ấy, đó, kia (dùng để nói rõ một người, một vật ở xa về không gian, thời đối với người viết hoặc người nói), Đó, ấy (dùng để nói rõ một người, một vật đã được...
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • Thành Ngữ:, on the plea of something that.., cớ; lấy cớ là..
  • Thành Ngữ:, from that day on, từ ngày đó về sau
  • kết cấu bản sàn đặt trên nền đất,
  • kết cấu bản sàn đặt trên đất,
  • chưa kể,
  • thì sao?,
  • Thành Ngữ:, what then ?, rồi sao?
  • Thành Ngữ:, put the case that, cứ cho rằng là, giả dụ
  • Thành Ngữ:, in the belief that ..., cảm thấy tin tưởng rằng
  • sàn trên đất,
  • Thành Ngữ:, what the deuce !, rắc rối gớm!; trời đất hỡi!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top