Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Back talk” Tìm theo Từ (3.564) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.564 Kết quả)

  • / 'bæktɔ:k /, danh từ, (thông tục) lời cãi lại,
  • / tæk /, Danh từ: Đồ ăn, Đinh đầu bẹt; đinh mũ, Đường khâu lược, (hàng hải) dây néo góc buồm, (hàng hải) đường chạy vát theo gió thổi vào một bên mạn thuyền, (nghĩa...
"
  • / bɔ:k /, Danh từ: vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, Ngoại động từ: làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở, bỏ...
  • danh từ, (hàng hải) bánh quy khô,
  • thời gian giữ khô và dính,
  • đinh tán sơ bộ, đinh tán tạm thời,
  • đính vào,
  • đinh mũ (về kỹ thuật), đinh bấm có mũ lớn, đinh bấm (có mũ lớn), đinh kẹp,
  • / tai¸tæk /, như tie-pin,
  • Danh từ: Đinh ngắn bằng sắt mạ thiếc,
  • góc buồm ở phía khuất gió,
  • xoay một nửa (buồm),
  • hướng chạy mạn trái,
  • dây cột góc dưới buồm lòng,
  • hướng chạy mạn phải,
  • mức dính,
  • palăng dây cột góc dưới buồm,
  • hệ thống treo,
  • hàn chấm nối, hàn chấm mối, mối hàn dính,
  • đinh dây, đinh dây, đinh đầu bẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top