Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Back talk” Tìm theo Từ (3.564) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.564 Kết quả)

  • palăng xích,
  • độ dính khi chưa khô,
  • thanh neo,
  • chốt bằng đá,
  • đồ gá, dụng cụ, hệ puli, palăng, thiết bị, trang bị,
  • / tæk'hæmə/ /, búa đóng đinh nhỏ,
  • kìm nhổ đinh, búa nhổ đinh, cái nhổ đinh,
  • lớp dính bám,
  • palăng nâng,
  • đinh ghim,
  • Thành Ngữ:, to walk back, đi trở lại
  • Thành Ngữ:, to tilk back, lật ra sau, lật lên
  • cà phê hơi đen,
  • thời gian không bong sơn,
  • thời gian bong, thời gian không dính,
  • tiếng tim tích tắc,
  • kích thanh răng,
  • / tɔ:k /, Danh từ: cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận, nói suông (nói mà không làm), he's all talk, thằng ấy chỉ được cái tài nói, bài nói không chính thức, bài nói chuyện, tin...
  • Thành Ngữ:, to talk back ( to somebody ), cãi lại, nói lại
  • Thành Ngữ:, to walk tall, đi ngẩng cao đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top