Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be good” Tìm theo Từ (3.830) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.830 Kết quả)

"
  • Idioms: to be goody -goody, giả đạo đức,(cô gái)làm ra vẻ đạo đức
  • Thành Ngữ:, to be good cheer !, cố gắng lên!; đừng nản, hãy can đảm lên!
  • hàng hóa ổn thỏa,
  • hàng trong trạng thái tốt,
  • / gud /, Tính từ: tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc,...
  • Idioms: to be a good walker, Đi(bộ)giỏi
  • Thành Ngữ:, to be in good order, trật tự, ngăn nắp
  • Idioms: to be good at housekeeping, tề gia nội trợ giỏi(giỏi công việc nhà)
  • Idioms: to be good safe catch, (một lối đánh cầu bằng vợt gỗ ở anh)bắt cầu rất giỏi
  • Idioms: to be in good spirits, vui vẻ; khí sắc vui vẻ
  • Thành Ngữ:, be a good thing ( that).., may mắn rằng..
  • Idioms: to be of good descent, thuộc dòng dõi trâm anh
  • Idioms: to be of good stock, dòng dõi trâm anh thế phiệt
  • Thành Ngữ:, to be in good shape, dư sức, sung sức
  • Idioms: to be a good puller, (ngựa)kéo giỏi, khỏe
  • Thành Ngữ:, to be someone's good angel, che chở phù hộ cho ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top