Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be good” Tìm theo Từ (3.830) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.830 Kết quả)

  • Idioms: to be good at games, giỏi về những cuộc chơi về thể thao
  • Idioms: to be a good whip, Đánh xe ngựa giỏi
  • Idioms: to be in good health, mạnh khỏe
  • Idioms: to be good at dancing, nhảy giỏi, khiêu vũ giỏi
  • Idioms: to be good at numbers, giỏi về số học
  • Idioms: to be good at repartee, Đối đáp lanh lợi
  • Thành Ngữ:, to be up to no good ; to be after no good, dang r?p tâm d? trò ma mãnh gì
  • Idioms: to be with god, ở trên trời
  • Idioms: to be paid a good screw, Được trả lương hậu hỉ
  • Idioms: to be a good , bad writer, viết chữ tốt, xấu
  • Idioms: to be in good , bad repute, có tiếng tốt, xấu
  • Idioms: to be in sb 's good graces, Được người nào kính trọng, kính nhường
  • Idioms: to be fond of good fare, thích tiệc tùng
  • / ´gudi´gudi /, Tính từ: hay lên mặt đạo đức; đạo đức một cách lố lăng, hợm hĩnh điệu bộ, Danh từ: người lên mặt đạo đức; người đạo...
  • Tính từ: có hạnh kiểm tốt, a good-conduct certificate, giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt
  • Danh từ: mùa được to,
  • Danh từ: quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top