Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blow horn” Tìm theo Từ (2.881) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.881 Kết quả)

  • Danh từ:,
  • ấn tượng xấu,
  • Thành Ngữ:, humbly born, xuất thân từ một gia đình hèn mọn
  • / ´hai¸bɔ:n /, tính từ, thuộc dòng dõi (quý phái),
  • danh từ, bông lúa mì non nấu ăn ngọt,
  • hạt hồ tiêu,
  • Tính từ: tự sinh,
  • / ´si:¸bɔ:n /, tính từ, (thơ ca) do biển sinh ra,
  • bao rách (lời ghi chú thêm trên vận đơn), bao rách [lời ghi chú thêm trên vận đơn],
  • bình phong,
  • / ´tɔil¸wɔ:n /, tính từ, kiệt sức, rã rời,
  • / ´tru:¸bɔ:n /, tính từ, (thông tục) chính cống, đúng nòi, đúng giống, a true-born englishman, một người anh chính cống
  • Danh từ: (thực vật học) ngô,
  • Tính từ: Đẻ sinh đôi,
  • / ´wei¸wɔ:n /, tính từ, mệt mỏi vì đi nhiều,
  • Tính từ: (thuộc) gia đình quý tộc, (thuộc) gia đình thượng lưu trong xã hội; sinh ra trong một gia đình tốt,
  • hạt đại mạch,
  • Tính từ: dãi dầu mưa nắng,
  • / ´wɔ:n¸aut /, (adj) đã mòn, đã hư hỏng, đã mòn, đã hư hỏng, tính từ, rất mòn và do đó không còn dùng được nữa, mệt lử, kiệt sức (người), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • ngô bắp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top