Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bright-eyed and bushy-tailed” Tìm theo Từ (12.285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.285 Kết quả)

  • / 'wɔ:laid /, tính từ, mắt lát ra ngoài; sẹo giác mạc (mắt có phần lòng trắng lộ ra một cách bất (thường), nhất là vì mống mắt đưa ra phía ngoài),
  • vận phí thủy bộ,
  • vận phí và tiền bồi dưỡng, vận phí và tiền thưởng,
  • giá hàng, cuớc phí và bảo hiểm,
  • giá hàng cộng phí bảo hiểm cộng cước phí cộng lãi,
  • quyền lợi và nghĩa vụ,
  • điều kiện giào hàng đường biển cfr, giá hàng cộng cước phí, gồm cả tiền cước,
  • vận phí và phí bốc dỡ chậm, vận phí và phí tăng hạn bốc dỡ,
  • quyền lợi và nghĩa vụ,
  • panô có huỳnh và nguyên tấm,
  • đèn ngủ,
  • quáng gà,
  • kết cấu gỗ dán đóng đinh,
  • / ´a:məndaid /, tính từ, có đôi mắt hình trái hạnh đào,
  • Tính từ: mờ mắt, u mê, đần độn,
  • / ´bɔs¸aid /, Tính từ: chột mắt,
  • / ´oupn¸aid /, tính từ, nhìn trao tráo (ngạc nhiên, chú ý, nhìn chằm chằm), nhìn mở to mắt, chăm chú, lưu tâm, đề phòng, Từ đồng nghĩa: adjective, to gaze open-eyed at somebody, trố...
  • Tính từ: có mắt to, có mắt như mắt bò,
  • / ´fezənt¸aid /, tính từ, có chấm như mắt gà lôi (hoa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top